CAT1 và CAT4 là tên viết tắt của danh mục thiết bị người dùng LTE 1 và danh mục thiết bị người dùng LTE 4. Trước khi giới thiệu CAT1 và CAT4 với các bạn, hãy cùng tìm hiểu Danh mục LTE và LTE UE là gì.
LTE, viết tắt của Long Term Evolution, là một tiêu chuẩn cho giao tiếp băng thông rộng không dây cho các thiết bị di động và thiết bị đầu cuối dữ liệu. Mặc dù LTE đôi khi được gọi là 3.9G và đã được bán trên thị trường với tên gọi "4G LTE" và "Advanced 4G", nhưng nó không đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn IMT-Advanced là tiêu chí kỹ thuật của dịch vụ không dây 4G do ITU- R (Khu vực thông tin vô tuyến của Liên minh Viễn thông Quốc tế). Nó là công nghệ viễn thông chuyển tiếp giữa 3G và 4G. Với băng thông kênh 20 MHz, nó hỗ trợ tốc độ dữ liệu đường lên lên đến 50Mbps và tốc độ dữ liệu đường xuống lên đến 100Mbps về mặt lý thuyết theo tiêu chuẩn của 3GPP (Dự án Đối tác Thế hệ thứ 3).
Đối với Danh mục LTE UE, nó là viết tắt của danh mục thiết bị người dùng LTE, được sử dụng để xác định các thông số kỹ thuật hoạt động của thiết bị LTE và cho phép các trạm gốc LTE có thể giao tiếp hiệu quả với họ khi biết mức hiệu suất của họ.
Bản phát hành 3GPP 8, bản phát hành đầu tiên thực sự xác định tiêu chuẩn LTE, xác định năm danh mục thiết bị dành cho người dùng LTE tùy thuộc vào tốc độ dữ liệu cao nhất tối đa và hỗ trợ khả năng MIMO. CAT1 và CAT4 được bao gồm trong bản phát hành này.
Sau khi hiểu định nghĩa về LTE và LTE UE Category, chúng ta hãy xem sự khác biệt giữa CAT1 và CA4.
◑ Sự tiêu thụ năng lượng
Phương thức hoạt động |
LTE CAT1 |
LTE CAT4 |
Đã đăng ký trên trạng thái không hoạt động của mạng |
1,2 mA |
12,4 mA |
Đã đăng ký trên mạng với ổ cắm được kết nối |
1,3 mA |
12,7 mA |
Địa chỉ IP đã đăng ký ở chế độ nhàn rỗi |
11,3 mA |
13,1 mA |
Ổ cắm IP được kết nối và truyền dữ liệu |
86,1 mA |
85,1 mA |
Đang tiến hành cuộc gọi dữ liệu hiện hoạt |
130,4 mA |
133,2 mA |
Như chúng ta có thể quan sát trong hình, mức tiêu thụ điện năng của cả hai thiết bị là tương tự nhau theo tiến độ truyền dữ liệu hoặc gọi điện. Tuy nhiên, ở trạng thái nhàn rỗi, công suất tiêu thụ của thiết bị CAT4 gấp 10 lần công suất tiêu thụ của thiết bị CAT1. Sự khác biệt về mức tiêu thụ điện năng giữa CAT1 và CAT4 xác định rằng thiết bị CAT1 có thể hỗ trợ chức năng thời gian chờ siêu dài trong khi thiết bị CAT4 thì không.
◑ Tốc độ dữ liệu
Sự khác biệt thứ hai nhưng nghiêm trọng nhất giữa CAT1 và CAT4 là tốc độ dữ liệu. CAT1 hỗ trợ tốc độ dữ liệu đường lên lên đến 5,2Mbps và tốc độ dữ liệu đường xuống lên đến 10,3Mbps trong khi CAT4 hỗ trợ tốc độ dữ liệu đường lên lên đến 51Mbps và tốc độ dữ liệu đường xuống lên đến 150,8Mbps.
◑ Kết luận
Sự khác biệt chính giữa CAT1 và CAT4 là công suất tiêu thụ và tốc độ truyền ngày. CAT1 lý tưởng cho các yêu cầu công suất thấp, tốc độ dữ liệu thấp trong khi CAT4 được sử dụng chủ yếu cho tốc độ dữ liệu cao. CAT1 được sử dụng rộng rãi trong loT vì chi phí thấp và khả năng truyền dữ liệu ổn định, có thể đáp ứng yêu cầu của hầu hết các thiết bị loT tốc độ dữ liệu thấp và trung bình. Đối với CAT4, tốc độ dữ liệu cao của nó có thể hỗ trợ thiết bị tải xuống và chạy các ứng dụng đa dạng, nhưng bước nhảy vọt về tốc độ dữ liệu này cũng đi kèm với các khuyết điểm là tiêu thụ điện năng cao hơn và chi phí phần cứng và mạng lớn hơn.
Tốt nhất & amp; phổ biến nhất của sản phẩm của chúng tôi